cà rem trong Tiếng Anh là gì?

cà rem trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cà rem sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cà rem

    ice-cream

    người bán cà rem ice-cream seller

    mua một cây cà rem to buy an ice lolly/ice-cream bar

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cà rem

    * noun

    Ice-cream

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cà rem

    ice-cream