cà lơ trong Tiếng Anh là gì?

cà lơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cà lơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cà lơ

    like a bad-mannered vagrant; hooligant; ruffian; rowdy

    thói cà lơ hooliganism, ruffianly behaviour

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cà lơ

    * adj

    Like a bad-mannered vagrant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cà lơ

    like a bad-mannered vagrant