cà cưỡng trong Tiếng Anh là gì?

cà cưỡng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cà cưỡng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cà cưỡng

    * dtừ

    black-necked grackle, black-necked starling

    cũng sáo sậu

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cà cưỡng

    * noun

    Black-necked grackle, black-necked starling

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cà cưỡng

    black-necked grackle, black-necked starling