cà nhắc trong Tiếng Anh là gì?

cà nhắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cà nhắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cà nhắc

    * đtừ

    to limp

    chân đau cứ phải cà nhắc to have to limp because of hurting foot

    trâu què đi cà nhắc the buffalo had a limp from a broken leg

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cà nhắc

    * verb

    To limp

    chân đau cứ phải cà nhắc: to have to limp because of hurting foot

    trâu què đi cà nhắc: the buffalo had a limp from a broken leg

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cà nhắc

    to limp