cà kê trong Tiếng Anh là gì?

cà kê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cà kê sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cà kê

    palaverting, telling a long yarn

    nói cà kê mãi to tell a very long yarn

    ngồi cà kê suốt cả buổi sáng to spend a whole morning palaverting

    drag out; drawl; delay one's answer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cà kê

    * adj

    Palaverting, telling a long yarn

    nói cà kê mãi: to tell a very long yarn

    ngồi cà kê suốt cả buổi sáng: to spend a whole morning palaverting

    kể chuyện con cà con kê: to tell one long yarn after another

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cà kê

    to drag out