đánh trong Tiếng Anh là gì?

đánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đánh

    to beat; to strike; to flog; to hit

    đánh vào mặt ai to hit/strike somebody in the face

    to attack

    đánh đồn giặc to attack an enemy military post

    to fight; to combat; to stake; to bet

    đánh 1000 đô nhé? how about staking 1000 dollars?

    anh muốn đánh không? do you want to bet?

    to play

    đánh đàn pi a nô to play piano

    đánh bida to play billiards

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đánh

    * verb

    to beat; to strike; to fight; to combat

    đánh vào mặt người nào: to strike someone in the face

    To play (one's card)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đánh

    to beat, strike, hit, type, brush, play (games)