đánh đổ trong Tiếng Anh là gì?

đánh đổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh đổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đánh đổ

    overturn, upse

    đánh đổ lọ mực to overturn a inkpot

    overthrow, topple

    đánh đổ chế độ quân chủ to overthrow a monarchy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đánh đổ

    Overturn, upse

    Đánh đổ lọ mực: To overturn a inkpot

    Overthrow, topple

    Đánh đổ chế độ quân chủ: To overthrow a monarchy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đánh đổ

    to spill