đánh đố trong Tiếng Anh là gì?

đánh đố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh đố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đánh đố

    to bet

    đánh đố nhau xem đội bóng nào thắng to bet on a football team

    to keep somebody guessing

    đừng đánh đố tôi! anh cần gì ở tôi? don't keep me guessing! what do you want from me?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đánh đố

    Bet

    đánh đố nhau xem đội bóng nào thắng: To bet on a football team