đánh đố trong Tiếng Anh là gì?
đánh đố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh đố sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đánh đố
to bet
đánh đố nhau xem đội bóng nào thắng to bet on a football team
to keep somebody guessing
đừng đánh đố tôi! anh cần gì ở tôi? don't keep me guessing! what do you want from me?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đánh đố
Bet
đánh đố nhau xem đội bóng nào thắng: To bet on a football team
Từ liên quan
- đánh
- đánh ai
- đánh bi
- đánh bả
- đánh bẻ
- đánh bể
- đánh cá
- đánh cờ
- đánh gi
- đánh gõ
- đánh gỉ
- đánh me
- đánh ra
- đánh số
- đánh võ
- đánh vỡ
- đánh vợ
- đánh xa
- đánh xe
- đánh úp
- đánh đi
- đánh đu
- đánh đĩ
- đánh đọ
- đánh đố
- đánh đổ
- đánh ẩu
- đánh bom
- đánh bài
- đánh bạc
- đánh bại
- đánh bạn
- đánh bạo
- đánh bạt
- đánh bẩn
- đánh bẫy
- đánh bật
- đánh bắt
- đánh bọc
- đánh bốc
- đánh bốp
- đánh cắp
- đánh dấu
- đánh dẹp
- đánh dồn
- đánh giá
- đánh gió
- đánh giờ
- đánh gốc
- đánh gục