đánh cá trong Tiếng Anh là gì?

đánh cá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh cá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đánh cá

    to catch fish with a net; to fish; fishing

    một chuyến đi đánh cá a fishing trip

    xem đánh cuộc

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đánh cá

    Catch fish with a net, fish

    Bet

    Đánh cá ngựa: To bet on horses

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đánh cá

    to fish