đánh bài trong Tiếng Anh là gì?
đánh bài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh bài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đánh bài
to play cards
ta chơi đánh bài nhé? how about a game of cards?
đâu phải nó đánh bài ăn tiền, mà chỉ để vui thôi he doesn't play cards for money, just for the fun of it
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đánh bài
Play cards
Từ điển Việt Anh - VNE.
đánh bài
to play cards
Từ liên quan
- đánh
- đánh ai
- đánh bi
- đánh bả
- đánh bẻ
- đánh bể
- đánh cá
- đánh cờ
- đánh gi
- đánh gõ
- đánh gỉ
- đánh me
- đánh ra
- đánh số
- đánh võ
- đánh vỡ
- đánh vợ
- đánh xa
- đánh xe
- đánh úp
- đánh đi
- đánh đu
- đánh đĩ
- đánh đọ
- đánh đố
- đánh đổ
- đánh ẩu
- đánh bom
- đánh bài
- đánh bạc
- đánh bại
- đánh bạn
- đánh bạo
- đánh bạt
- đánh bẩn
- đánh bẫy
- đánh bật
- đánh bắt
- đánh bọc
- đánh bốc
- đánh bốp
- đánh cắp
- đánh dấu
- đánh dẹp
- đánh dồn
- đánh giá
- đánh gió
- đánh giờ
- đánh gốc
- đánh gục