đánh bả trong Tiếng Anh là gì?

đánh bả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh bả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đánh bả

    to poison

    đánh bả chuột to poison rats

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đánh bả

    Poison (pests...)

    Đánh bả chuột: To poison rats

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đánh bả

    to poison