đánh giá trong Tiếng Anh là gì?

đánh giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh giá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đánh giá

    to evaluate; to appraise; to appreciate; to assess; to rate

    đánh giá đúng cái gì to assess something at its true worth; to appraise something at its true worth; to appreciate the true worth/value of something

    đánh giá cao các thành tựu kinh tế của việt nam to highly appreciate the economic achievements of vietnam

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đánh giá

    * verb

    to estimate; to value; to asses

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đánh giá

    to estimate, evaluate, value, appraise, judge, assess