đánh bạo trong Tiếng Anh là gì?
đánh bạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh bạo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đánh bạo
to make so bold as to do something; to venture; to chance; to hazard
đánh bạo viết kiến nghị lên trên to make so bold as to send a petition to higher authorities
tôi đánh bạo hỏi hắn tên gì i plucked up courage to ask him his name
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đánh bạo
make so bold as tọ
Đánh bạo viết kiến nghị lên trên: To make so bold as to send a petition to higher level
Từ liên quan
- đánh
- đánh ai
- đánh bi
- đánh bả
- đánh bẻ
- đánh bể
- đánh cá
- đánh cờ
- đánh gi
- đánh gõ
- đánh gỉ
- đánh me
- đánh ra
- đánh số
- đánh võ
- đánh vỡ
- đánh vợ
- đánh xa
- đánh xe
- đánh úp
- đánh đi
- đánh đu
- đánh đĩ
- đánh đọ
- đánh đố
- đánh đổ
- đánh ẩu
- đánh bom
- đánh bài
- đánh bạc
- đánh bại
- đánh bạn
- đánh bạo
- đánh bạt
- đánh bẩn
- đánh bẫy
- đánh bật
- đánh bắt
- đánh bọc
- đánh bốc
- đánh bốp
- đánh cắp
- đánh dấu
- đánh dẹp
- đánh dồn
- đánh giá
- đánh gió
- đánh giờ
- đánh gốc
- đánh gục