đánh bạc trong Tiếng Anh là gì?

đánh bạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh bạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đánh bạc

    to gamble

    dốc hết tiền ra đánh bạc to spend all one's money (on) gambling

    họ đánh bạc suốt ngày trong khách sạn they gambled all day long in the hotel

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đánh bạc

    Gamble

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đánh bạc

    to gamble