đánh bạc trong Tiếng Anh là gì?
đánh bạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh bạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đánh bạc
to gamble
dốc hết tiền ra đánh bạc to spend all one's money (on) gambling
họ đánh bạc suốt ngày trong khách sạn they gambled all day long in the hotel
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đánh bạc
Gamble
Từ điển Việt Anh - VNE.
đánh bạc
to gamble
Từ liên quan
- đánh
- đánh ai
- đánh bi
- đánh bả
- đánh bẻ
- đánh bể
- đánh cá
- đánh cờ
- đánh gi
- đánh gõ
- đánh gỉ
- đánh me
- đánh ra
- đánh số
- đánh võ
- đánh vỡ
- đánh vợ
- đánh xa
- đánh xe
- đánh úp
- đánh đi
- đánh đu
- đánh đĩ
- đánh đọ
- đánh đố
- đánh đổ
- đánh ẩu
- đánh bom
- đánh bài
- đánh bạc
- đánh bại
- đánh bạn
- đánh bạo
- đánh bạt
- đánh bẩn
- đánh bẫy
- đánh bật
- đánh bắt
- đánh bọc
- đánh bốc
- đánh bốp
- đánh cắp
- đánh dấu
- đánh dẹp
- đánh dồn
- đánh giá
- đánh gió
- đánh giờ
- đánh gốc
- đánh gục