đánh bạt trong Tiếng Anh là gì?
đánh bạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh bạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đánh bạt
overpower
kẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt đi the burglars were overpowered by the police
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đánh bạt
Overpower
Kẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt đi: The burglars were overpowered by the police
Từ liên quan
- đánh
- đánh ai
- đánh bi
- đánh bả
- đánh bẻ
- đánh bể
- đánh cá
- đánh cờ
- đánh gi
- đánh gõ
- đánh gỉ
- đánh me
- đánh ra
- đánh số
- đánh võ
- đánh vỡ
- đánh vợ
- đánh xa
- đánh xe
- đánh úp
- đánh đi
- đánh đu
- đánh đĩ
- đánh đọ
- đánh đố
- đánh đổ
- đánh ẩu
- đánh bom
- đánh bài
- đánh bạc
- đánh bại
- đánh bạn
- đánh bạo
- đánh bạt
- đánh bẩn
- đánh bẫy
- đánh bật
- đánh bắt
- đánh bọc
- đánh bốc
- đánh bốp
- đánh cắp
- đánh dấu
- đánh dẹp
- đánh dồn
- đánh giá
- đánh gió
- đánh giờ
- đánh gốc
- đánh gục


