đánh bạt trong Tiếng Anh là gì?

đánh bạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh bạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đánh bạt

    overpower

    kẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt đi the burglars were overpowered by the police

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đánh bạt

    Overpower

    Kẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt đi: The burglars were overpowered by the police