đánh dấu trong Tiếng Anh là gì?

đánh dấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh dấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đánh dấu

    to mark

    đánh dấu trang sách đọc dở to mark a book's unfinished page

    thắng lợi này đánh dấu một bước tiến của phong trào this success marked a new step forward of the movement

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đánh dấu

    mark, accent; to mark, accent, punctuate, insert, add tone marks