đánh bom trong Tiếng Anh là gì?

đánh bom trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh bom sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đánh bom

    to petrol-bomb

    đêm qua, đồn cảnh sát bị một nhóm khủng bố đánh bom last night, the police station was petrol-bombed by a gang of terrorists

    một vụ đánh bom khủng bố a terrorist bomb attack

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đánh bom

    bombing, bomb attack; to set off a bomb