đánh đu trong Tiếng Anh là gì?
đánh đu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh đu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đánh đu
to swing
đánh đu với tinh he should have a long spoon that sups with the devil
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đánh đu
To swing
đánh đu với tinh: he should have a long spoon that sups with the devil
Đánh đu diễn ra trong các hội xuân hoặc hội thu ở các làng thuộc Hà Bắc, Vĩnh Phú. Cây đu làm bằng tre, thường trồng gần nơi đình làng để trai gái tới vui chơi. Đây là dịp giúp cho trai gái được gần gũi nhau và bộc lộ tình yêu+Đánh đu (swinging) is a popular game in spring or autumn festivals in Ha Bac or Vinh Phu provinces. A swing pillar made of bamboo is planted near to the village communal house where boys and girls gather for entertainments. It is on this occasion that they get closer to one another and confide to one another more easily
Từ điển Việt Anh - VNE.
đánh đu
to swing
Từ liên quan
- đánh
- đánh ai
- đánh bi
- đánh bả
- đánh bẻ
- đánh bể
- đánh cá
- đánh cờ
- đánh gi
- đánh gõ
- đánh gỉ
- đánh me
- đánh ra
- đánh số
- đánh võ
- đánh vỡ
- đánh vợ
- đánh xa
- đánh xe
- đánh úp
- đánh đi
- đánh đu
- đánh đĩ
- đánh đọ
- đánh đố
- đánh đổ
- đánh ẩu
- đánh bom
- đánh bài
- đánh bạc
- đánh bại
- đánh bạn
- đánh bạo
- đánh bạt
- đánh bẩn
- đánh bẫy
- đánh bật
- đánh bắt
- đánh bọc
- đánh bốc
- đánh bốp
- đánh cắp
- đánh dấu
- đánh dẹp
- đánh dồn
- đánh giá
- đánh gió
- đánh giờ
- đánh gốc
- đánh gục