đánh bật trong Tiếng Anh là gì?
đánh bật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh bật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đánh bật
dislodge
đánh bật quân địch ra khỏi vi trí to dislodge the enemy from their position
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đánh bật
Dislodge
Từ điển Việt Anh - VNE.
đánh bật
to displace, drive out, force out, dislodge
Từ liên quan
- đánh
- đánh ai
- đánh bi
- đánh bả
- đánh bẻ
- đánh bể
- đánh cá
- đánh cờ
- đánh gi
- đánh gõ
- đánh gỉ
- đánh me
- đánh ra
- đánh số
- đánh võ
- đánh vỡ
- đánh vợ
- đánh xa
- đánh xe
- đánh úp
- đánh đi
- đánh đu
- đánh đĩ
- đánh đọ
- đánh đố
- đánh đổ
- đánh ẩu
- đánh bom
- đánh bài
- đánh bạc
- đánh bại
- đánh bạn
- đánh bạo
- đánh bạt
- đánh bẩn
- đánh bẫy
- đánh bật
- đánh bắt
- đánh bọc
- đánh bốc
- đánh bốp
- đánh cắp
- đánh dấu
- đánh dẹp
- đánh dồn
- đánh giá
- đánh gió
- đánh giờ
- đánh gốc
- đánh gục