đánh nhau trong Tiếng Anh là gì?
đánh nhau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh nhau sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đánh nhau
to fight; to come to blows; to exchange blows
trẻ con đánh nhau the children were fighting
to be at war (with each other); to wage war (against/on each other); to battle (with each other)
nhật đánh nhau với nga japan was at war with russia
chúng ta nên thương lượng với nhau hơn là chuẩn bị đánh nhau we should negotiate instead of preparing for war
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đánh nhau
Fight
Trẻ con đánh nhau: The children were fighting
Be at war with one another
Hai nước đánh nhau: The two countries were at war with one another
Từ điển Việt Anh - VNE.
đánh nhau
to fight, hit each other, beat each other
Từ liên quan
- đánh
- đánh ai
- đánh bi
- đánh bả
- đánh bẻ
- đánh bể
- đánh cá
- đánh cờ
- đánh gi
- đánh gõ
- đánh gỉ
- đánh me
- đánh ra
- đánh số
- đánh võ
- đánh vỡ
- đánh vợ
- đánh xa
- đánh xe
- đánh úp
- đánh đi
- đánh đu
- đánh đĩ
- đánh đọ
- đánh đố
- đánh đổ
- đánh ẩu
- đánh bom
- đánh bài
- đánh bạc
- đánh bại
- đánh bạn
- đánh bạo
- đánh bạt
- đánh bẩn
- đánh bẫy
- đánh bật
- đánh bắt
- đánh bọc
- đánh bốc
- đánh bốp
- đánh cắp
- đánh dấu
- đánh dẹp
- đánh dồn
- đánh giá
- đánh gió
- đánh giờ
- đánh gốc
- đánh gục