đánh nhau trong Tiếng Anh là gì?

đánh nhau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh nhau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đánh nhau

    to fight; to come to blows; to exchange blows

    trẻ con đánh nhau the children were fighting

    to be at war (with each other); to wage war (against/on each other); to battle (with each other)

    nhật đánh nhau với nga japan was at war with russia

    chúng ta nên thương lượng với nhau hơn là chuẩn bị đánh nhau we should negotiate instead of preparing for war

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đánh nhau

    Fight

    Trẻ con đánh nhau: The children were fighting

    Be at war with one another

    Hai nước đánh nhau: The two countries were at war with one another

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đánh nhau

    to fight, hit each other, beat each other