đánh điện trong Tiếng Anh là gì?
đánh điện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh điện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đánh điện
to send a cable/telegram/wire; to cable; to wire; to telegraph
đừng quên đánh điện hoặc điện thoại cho chúng tôi ngay khi tới nơi! don't forget to cable or phone us as soon as you arrive!
đánh điện báo tin mừng cho gia đình to cable good news to one's family
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đánh điện
Send a cable, send a telegrame, cable
Từ điển Việt Anh - VNE.
đánh điện
send a cable, send a telegram, cable
Từ liên quan
- đánh
- đánh ai
- đánh bi
- đánh bả
- đánh bẻ
- đánh bể
- đánh cá
- đánh cờ
- đánh gi
- đánh gõ
- đánh gỉ
- đánh me
- đánh ra
- đánh số
- đánh võ
- đánh vỡ
- đánh vợ
- đánh xa
- đánh xe
- đánh úp
- đánh đi
- đánh đu
- đánh đĩ
- đánh đọ
- đánh đố
- đánh đổ
- đánh ẩu
- đánh bom
- đánh bài
- đánh bạc
- đánh bại
- đánh bạn
- đánh bạo
- đánh bạt
- đánh bẩn
- đánh bẫy
- đánh bật
- đánh bắt
- đánh bọc
- đánh bốc
- đánh bốp
- đánh cắp
- đánh dấu
- đánh dẹp
- đánh dồn
- đánh giá
- đánh gió
- đánh giờ
- đánh gốc
- đánh gục