đánh đồng trong Tiếng Anh là gì?

đánh đồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh đồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đánh đồng

    to equate; to identify; to liken

    không thể đánh đồng tuổi trẻ với sự thiếu kinh nghiệm one cannot equate/identify youth with inexperience

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đánh đồng

    Put on the same par (in the same basket, on the same footing)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đánh đồng

    put on the same par (in the same basket, on the same footing)