đá trong Tiếng Anh là gì?

đá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đá

    rock; stone; ice

    có cho đá vào hay không? with or without ice?

    chân nó lạnh như đá his feet are as cold as ice

    to kick; (bóng đá) to play

    đá một trận cho vui đi! let's have/play a game of football for amusement!

    đá một trận trên sân nhà/đối phương to play a home game/an away game

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đá

    * noun

    rock; stone

    * verb

    to kick

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đá

    (1) stone, rock; (2) to kick