đá gà trong Tiếng Anh là gì?
đá gà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đá gà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đá gà
xem chọi gà
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đá gà
Poke one's nose in very briefly; add an uninvited comment on a mater not concerning one
Từ điển Việt Anh - VNE.
đá gà
poke one’s nose in very briefly, add an uninvited comment on a mater