đá đít trong Tiếng Anh là gì?

đá đít trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đá đít sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đá đít

    to kick somebody's behind; * nghĩa bóng to kick somebody out; to give somebody the boot

    bị đá đít to get the boot

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đá đít

    (thông tục) Kick out

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đá đít

    kick out