đá lửa trong Tiếng Anh là gì?
đá lửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đá lửa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đá lửa
* dtừ
flint; silex
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đá lửa
* noun
flint; silex
Từ điển Việt Anh - VNE.
đá lửa
flint (stone used for starting fires)