tyr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tyr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tyr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tyr.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tyr
(Norse mythology) god of war and strife and son of Odin; identified with Anglo-Saxon Tiu
Synonyms: Tyrr
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tyr
- tyre
- tyro
- tyrr
- tyrol
- tyrant
- tyring
- tyranni
- tyranny
- tyrosis
- tyramine
- tyrannic
- tyrannid
- tyrannus
- tyreless
- tyrolean
- tyrolese
- tyrolian
- tyrolite
- tyrosine
- tyrannise
- tyrannize
- tyrannous
- tyre bead
- tyre body
- tyre iron
- tyre yarn
- tyre-pump
- tyrocidin
- tyronitis
- tyrotoxin
- tyrannical
- tyrannidae
- tyrannizer
- tyre brake
- tyre lever
- tyre tread
- tyre valve
- tyre, tire
- tyre-gauge
- tyre-lever
- tyrocidine
- tyrogenous
- tyrosinase
- tyrannicide
- tyrannosaur
- tyrant bird
- tyre chains
- tyre groove
- tyre squeal