tyrannize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tyrannize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tyrannize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tyrannize.
Từ điển Anh Việt
tyrannize
/'tirənaiz/ (tyrannize) /'tirənaiz/
* động từ
hành hạ, áp chế
to tyrannise [over] someone: hành hạ ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tyrannize
rule a country as a tyrant
Synonyms: tyrannise, grind down
rule or exercise power over (somebody) in a cruel and autocratic manner
her husband and mother-in-law tyrannize her