domineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domineer.

Từ điển Anh Việt

  • domineer

    /,dɔmi'niə/

    * nội động từ

    hành động độc đoán, có thái độ hống hách

    (+ over) áp bức, áp chế, hà hiếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • domineer

    Similar:

    tyrannize: rule or exercise power over (somebody) in a cruel and autocratic manner

    her husband and mother-in-law tyrannize her

    Synonyms: tyrannise