domineeringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
domineeringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domineeringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domineeringly.
Từ điển Anh Việt
domineeringly
* phó từ
độc đoán, chuyên quyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
domineeringly
in a domineering manner
his wife behaved domineeringly