tyrogenous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tyrogenous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tyrogenous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tyrogenous.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tyrogenous
* kỹ thuật
y học:
do phó mát