tyramine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tyramine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tyramine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tyramine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tyramine

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    loại amin tự nhiên trong phô-mát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tyramine

    amino acid derived from tyrosine; has a sympathomimetic action; found in chocolate and cola drinks and ripe cheese and beer

    patients taking MAOIs should avoid foods containing tyramine