tyrosine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tyrosine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tyrosine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tyrosine.

Từ điển Anh Việt

  • tyrosine

    * danh từ

    (sinh vật học) tiroxin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tyrosine

    an amino acid found in most proteins; a precursor of several hormones