tyrosinemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tyrosinemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tyrosinemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tyrosinemia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tyrosinemia
autosomal recessive defect in tyrosine metabolism resulting in liver and kidney disturbances and mental retardation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).