tyrosine kinase inhibitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tyrosine kinase inhibitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tyrosine kinase inhibitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tyrosine kinase inhibitor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tyrosine kinase inhibitor

    a drug used in cases of chronic myeloid leukemia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).