tyrocidine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tyrocidine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tyrocidine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tyrocidine.
Từ điển Anh Việt
tyrocidine
Cách viết khác : tyrocidin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tyrocidine
a basic polypeptide antibiotic derived from a soil bacterium; a major component of tyrothricin
Synonyms: tyrocidin