tyrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tyrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tyrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tyrant.

Từ điển Anh Việt

  • tyrant

    /'taiərənt/

    * danh từ

    bạo chúa, kẻo bạo ngược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tyrant

    a cruel and oppressive dictator

    Synonyms: autocrat, despot

    in ancient Greece, a ruler who had seized power without legal right to it

    any person who exercises power in a cruel way

    his father was a tyrant