trimmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trimmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trimmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trimmed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trimmed

    made neat and tidy by trimming

    his neatly trimmed hair

    Synonyms: cut

    Antonyms: untrimmed

    Similar:

    pare: remove the edges from and cut down to the desired size

    pare one's fingernails

    trim the photograph

    trim lumber

    Synonyms: trim

    trim: decorate, as with ornaments

    trim the christmas tree

    trim a shop window

    reduce: cut down on; make a reduction in

    reduce your daily fat intake

    The employer wants to cut back health benefits

    Synonyms: cut down, cut back, trim, trim down, trim back, cut, bring down

    trim: balance in flight by regulating the control surfaces

    trim an airplane

    trim: be in equilibrium during a flight

    The airplane trimmed

    trim: decorate (food), as with parsley or other ornamental foods

    Synonyms: garnish, dress

    snip: cultivate, tend, and cut back the growth of

    dress the plants in the garden

    Synonyms: clip, crop, trim, lop, dress, prune, cut back

    shave: cut closely

    trim my beard

    Synonyms: trim

    trim: adjust (sails on a ship) so that the wind is optimally used

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).