trimmed by the head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trimmed by the head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trimmed by the head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trimmed by the head.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trimmed by the head

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    bị chúi mũi