trimmed size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trimmed size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trimmed size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trimmed size.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trimmed size

    * kỹ thuật

    kích thước đã cắt biên (giấy)

    kích thước sau xén

    toán & tin:

    kích thước sau khi xén