untrimmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untrimmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untrimmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untrimmed.

Từ điển Anh Việt

  • untrimmed

    /' n'trimd/

    * tính từ

    không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn)

    không tô điểm, không trang sức (mũ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untrimmed

    not trimmed

    shaggy untrimmed locks

    Synonyms: uncut

    Antonyms: trimmed