trave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trave
* kỹ thuật
nhịp (cầu)
xây dựng:
gian (nhà)
khoang ngang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trave
a horizontal beam that extends across something
Synonyms: traverse, crossbeam, crosspiece
Từ liên quan
- trave
- travel
- traveled
- traveler
- travelog
- traverse
- travesty
- travel by
- travel to
- traveling
- travelled
- traveller
- traversal
- traversed
- traverser
- travertin
- travel kit
- travelable
- travelator
- travelling
- travelogue
- traversing
- travertine
- travel iron
- travel loan
- travel plan
- travel time
- travel-sick
- travel-worn
- traversable
- travel agent
- travel along
- travel costs
- travel goods
- travel grant
- travel house
- travel speed
- traverse net
- travel abroad
- travel agency
- travel bureau
- travel writer
- travel-soiled
- traveling bag
- traverse city
- traverse line
- travel advance
- travel bargain
- travel expense
- travel mission