traversal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traversal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traversal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traversal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • traversal

    * kỹ thuật

    chỗ giao nhau

    quét

    sự cắt nhau

    sự giao nhau

    điện lạnh:

    chỗ cắt nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • traversal

    taking a zigzag path on skis

    Synonyms: traverse

    travel across

    Synonyms: traverse