travel time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

travel time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travel time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travel time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • travel time

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thời gian di chuyển

    xây dựng:

    thời gian đi lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • travel time

    a period of time spent traveling

    workers were not paid for their travel time between home and factory