travel agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
travel agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travel agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travel agent.
Từ điển Anh Việt
travel agent
* danh từ
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
travel agent
* kinh tế
người đại lí du lịch
người đại lý du lịch
người đại lý lữ hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
travel agent
someone who sells or arranges trips or tours for customers
Từ liên quan
- travel
- traveled
- traveler
- travelog
- travel by
- travel to
- traveling
- travelled
- traveller
- travel kit
- travelable
- travelator
- travelling
- travelogue
- travel iron
- travel loan
- travel plan
- travel time
- travel-sick
- travel-worn
- travel agent
- travel along
- travel costs
- travel goods
- travel grant
- travel house
- travel speed
- travel abroad
- travel agency
- travel bureau
- travel writer
- travel-soiled
- traveling bag
- travel advance
- travel bargain
- travel expense
- travel mission
- travel of sand
- travel rapidly
- travel voucher
- travel-stained
- traveler's joy
- traveling crab
- traveling dune
- traveling gear
- traveling load
- traveling oven
- traveling stay
- traveling time
- traveling wave