travel loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
travel loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travel loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travel loan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
travel loan
* kinh tế
khoản vay du lịch
Từ liên quan
- travel
- traveled
- traveler
- travelog
- travel by
- travel to
- traveling
- travelled
- traveller
- travel kit
- travelable
- travelator
- travelling
- travelogue
- travel iron
- travel loan
- travel plan
- travel time
- travel-sick
- travel-worn
- travel agent
- travel along
- travel costs
- travel goods
- travel grant
- travel house
- travel speed
- travel abroad
- travel agency
- travel bureau
- travel writer
- travel-soiled
- traveling bag
- travel advance
- travel bargain
- travel expense
- travel mission
- travel of sand
- travel rapidly
- travel voucher
- travel-stained
- traveler's joy
- traveling crab
- traveling dune
- traveling gear
- traveling load
- traveling oven
- traveling stay
- traveling time
- traveling wave