travel expense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

travel expense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travel expense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travel expense.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • travel expense

    (frequently plural) expenses incurred by an employee in the performance of the job and usually reimbursed by the employer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).