travel expense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
travel expense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travel expense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travel expense.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
travel expense
(frequently plural) expenses incurred by an employee in the performance of the job and usually reimbursed by the employer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- travel
- traveled
- traveler
- travelog
- travel by
- travel to
- traveling
- travelled
- traveller
- travel kit
- travelable
- travelator
- travelling
- travelogue
- travel iron
- travel loan
- travel plan
- travel time
- travel-sick
- travel-worn
- travel agent
- travel along
- travel costs
- travel goods
- travel grant
- travel house
- travel speed
- travel abroad
- travel agency
- travel bureau
- travel writer
- travel-soiled
- traveling bag
- travel advance
- travel bargain
- travel expense
- travel mission
- travel of sand
- travel rapidly
- travel voucher
- travel-stained
- traveler's joy
- traveling crab
- traveling dune
- traveling gear
- traveling load
- traveling oven
- traveling stay
- traveling time
- traveling wave