traveler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traveler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traveler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traveler.
Từ điển Anh Việt
traveler
* danh từ
người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi
người đi chào hàng
người Digan, người lang thang
cầu lăn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
traveler
* kinh tế
khách du hành
* kỹ thuật
cầu trục
xây dựng:
ván khuôn lăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
traveler
a person who changes location
Synonyms: traveller