traverser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traverser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traverser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traverser.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
traverser
* kỹ thuật
rầm ngang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
traverser
someone who moves or passes across
the traversers slowly ascended the mountain