traverse net nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traverse net nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traverse net giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traverse net.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • traverse net

    * kỹ thuật

    lưới tam giác

    điện tử & viễn thông:

    lưới đường chuyền (cấp II)